--

rít răng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rít răng

+  

  • Clench one's teeth
    • Tức quá, rít răng mà nói
      To speak with one's teeth clenched out of anger
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rít răng"
Lượt xem: 673